Examples of using Stapleton in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hòa bình: Howard Stapleton ở Merthyr Tydfil,
đúng rồi."" Và bà ấy nói,"" Tôi là bạn gái cũ của ông ấy, Maureen Stapleton, và tôi chưa bao giờ làm được điều đó."" Sau đó bà ấy bắt tôi cho nghe lại băng và chứng minh ông ấy thực sự có thể nói chuyện.
Gayle Stapleton- Đối tác.
Phim Của Sullivan Stapleton.
Nhạc sĩ: Chris Stapleton.
Khách du lịch Chris Stapleton.
Đó chính là bà Stapleton.
Phim Jean Stapleton đã tham gia.
Nhạc sĩ: Chris Stapleton.
Phòng họp tại Northfield at Stapleton.
Ảnh minh họa REUTERS/ Shannon Stapleton.
Stapleton phố tiếp tục mang tên ông.
Giá phòng tại Renaissance Denver Stapleton Hotel.
Sullivan Stapleton là một diễn viên người Úc.
Chris Stapleton( Phần 8, tập 3).
Hãy nói tôi nghe về bác sĩ Stapleton.
Đó là Chris Stapleton hát đằng sau ông Bryan.
Giá phòng tại Holiday Inn Denver East- Stapleton.
Sullivan Stapleton là một diễn viên người Úc.
Stapleton rất thanh nhã