Examples of using Staten in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Philip Tattaglia. Và từ đảo Staten.
Phà đảo Staten, 11 giờ.
Kết quả cho" Staten".
Bản tin CNB thông tin từ đảo Staten.
Phà đảo Staten, 11 giờ.
Hệ thống trung chuyển nhanh tên Staten Island Railway chỉ phục vụ quận Đảo Staten.
Và từ Staten lsland… chúng ta có Victor Strachi.
Tôi được sinh ra tại Đảo Staten, New York.
Chúng ta có Victor Strachi. Và từ Staten lsland.
Nhiệm vụ đầu tiên của Sabatini là đến Đảo Staten ở Thành phố New York.
Rằng một đêm như vậy là điều nước Mỹ cần? Liệu những cư dân đảo Staten có chứng minh?
Rằng một đêm như vậy là điều nước Mỹ cần? Liệu những cư dân đảo Staten có chứng minh.
Tasman tên mình tìm Staten Landt( trên giả định rằng nó đã được kết nối với Staten Island, Argentina ở phía nam của miền Nam nước Mỹ)
Năm 1935, Socony Vacuum Oil đã mở Cảng dầu Mammoth khổng lồ trên đảo Staten, nơi có khả năng xử lý 250 triệu gallon sản phẩm dầu mỏ mỗi năm
nó thực hiện nhiều chuyến đi từ đảo Staten đến bờ biển New England,
nó thực hiện nhiều chuyến đi từ đảo Staten đến bờ biển New England,
đảo Staten và sở hữu khoảng 15.000 căn hộ.
một chuyến đi hàng ngày dài từ nhà cô trên Đảo Staten.
được đặt tên là Staten Landt, có nghĩa là" Vùng đất của Đại tướng( Hà Lan)".
sau đó qua sông Brooklyn và Đảo Staten.