Examples of using Steering in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
BMW Power Power Steering chỉ hoạt động khi cần thiết.
Van Damme với hệ thống lái Volvo Dynamic Steering.
Drive Select và Dynamic Steering cũng nằm trong menu.
Ban chỉ đạo Tây Nguyên Central highlands Steering Committee.
Chỉnh điện 4 hướng/ Power Tilt/ Telescoping Steering Wheel.
Chỉnh điện 4 hướng/ Power Tilt/ Telescoping Steering Wheel.
Active Steering Assist cũng có thể tự thay đổi làn đường.
Hệ thống Active Steering và Distance Assist cũng đã được cải tiến.
Porsche đã vinh dự nhận ba chiến thắng tại giải Golden Steering Wheel Awards 2014.
Ngoài ra, hệ thống Active Steering và Distance Assist cũng đã được cải tiến.
Lancaster Sound National Marine Conservation Area Feasibility Assessment Steering Committee( 25 tháng 8 năm 2017).
Bây giờ chúng tôi có 3 mục của unibody steering boots để phục vụ cho thị trường khác nhau.
Audi Q2 và the Audi A5 Coupé đều vinh dự nhận giải tại Golden Steering Wheel Awards 2016.
Với hệ thống Integral Active Steering này, 4 bánh xe đều chuyển hướng khi lái xe đánh lái.
Thậm chí Google cũng thông báo thông tin tham gia Technical Steering Group của. NET Foundation.
Các giải thưởng Golden Steering Wheel được đặt cùng với nhau bởi công ty em gái Auto Express, Auto Bild.
Hệ thống điều chỉnh hướng của module gồm 24 vòi đẩy( steering jet) lớn và 12 vòi đẩy nhỏ.
Hiện nay là công ty con liên kết, tên công ty đổi từ" TRW Steering& Suspension( Malaysia) Sdn.
Universal khởi động CV và Steering Boot cho phép các công nhân sửa chữa để thay thế cho khởi động một cách nhanh chóng.
Ông được trao giải“ Das Goldene Lenkrad” hay“ Golden Steering Wheel Award” bởi Bild, một nhà xuất bản có chủ là Axel Springer.