Examples of using Stella in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nay đã đổi tên thành Stella.
Đây là tấm hình lâu nhất mà tôi còn giữ của Stella.
Bà ấy vừa nói Stella.
Bà ấy vừa nói Stella.
Jeff kể câu chuyện với Stella và Lisa.
Vậy, tôi tự hỏi… đó là giờ khuya hạnh phúc ở Stella.
Và ghé qua phòng Stella.
Ra đây, Stella!
Rhodora? Rhodora? Ra đây nào, Stella.
Tớ vẫn không tin nổi đó là mẹ Stella.
Có thể là xe Sonata, hoặc Capital, hay Stella.
Cô ấy không khỏe. Là Stella.
Khi nào thì anh cưới Stella?
Khi nào thì anh cưới Stella?
Là vì Stella.
Đây nè Stella.
Bạn gái của Miley Cyrus- Stella Maxwell?
Rosa thấy tim Stella lạnh.
Gần đây, Stella.
Đây nè Stella.