Examples of using Stephanie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Stephanie L. Kwolek- Người phát minh ra sợi Kevlar qua đời ở tuổi 90.
Stephanie Nicole Garcia- Colace( tên thật của Nikki Bella), em sẽ lấy anh chứ?".
Họ gọi cô là Stephanie, chứ không?
Xin liên lạc với Stephanie.
Những gì có trong tôi thì cũng có trong Stephanie”.
Và đột nhiên anh quay sang Stephanie.
Tân hoa hậu thế giới- Stephanie Del Valle của Puerto Rico.
Rồi ông nhìn sang bà Stephanie.
Tôi chỉ cưới Stephanie.
Và đưa cho Stephanie.
Bắn, điểm số và có một quả bóng ở bóng đá thực hành Stephanie.
Tôi chỉ cưới Stephanie.
Diễn viên Stephanie Beatriz.
Còn cô là Stephanie Rochéter.
Àh, có 1 cô tên Stephanie Reed.
Bốn lần.- Anna… Stephanie.
Không, con Stephanie.
Này Em, Stephanie đây.
Sau đó anh ta cắm sừng Stephanie.
Anh ta cặp với Stacey và cắm sừng Stephanie.