Examples of using Stephenson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thanh niên nắm giữ sẽ giúp giải quyết một số thách thức cơ bản nhất của đất nước chúng ta”- chị Elise Stephenson- người phụ trách chương trình và Giám đốc của Social Good Outpost nói.
Trọng tài Xây dựng tại Úc( Andrew Stephenson và Lindsay Hogan),
các bài diễn văn bài phát biểu của các chuyên gia ngành công nghiệp hàng đầu như Randall Stephenson( Chủ tịch
đã mời Giáo sư Luật Matthew C. Stephenson thuộc Đại học Harvard sang Việt Nam và có buổi toạ đàm
Randall L. Stephenson của AT& T.
Bản thân Stephenson hiện đang là“ trưởng bộ phận tương lai học”- người nổi tiếng nhất trong số những nhà văn Sci Fi được thuê để hình thành bộ phận này- tại Magic Leap,
Của Neal Stephenson.
Tác giả: Neal Stephenson.
Thiết kế: Frank Stephenson.
Stephenson, kỵ binh từ Durnford.
Thủ tướng Stephenson King.
Lance Stephenson chuyển đến LA Lakers.
Neal Stephenson là một vị thần.
Jon Stephenson von Tetzchner, Nhà sáng lập.
Lance Stephenson chuyển đến LA Lakers.
Stephenson tốt nghiệp Đại học Central Oklahoma.
Viết bởi Gita Mishra và Judith Stephenson.
Neal Stephenson, cậu thích ông ta không?
Stephenson không nhìn thấy nó theo cách đó cả.
Tôi không nói rằng Neal Stephenson là Satoshi Nakamoto.