Examples of using Stig in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Stig bắn anh.
Cảm ơn Stig.
Stig quyết định?
Tiền đâu, Stig?
Stig đã bắn anh.
Súng đẹp đấy, Stig.
Cậu đã hôn Stig?
Chào, tớ là Stig.
Gặp lại sau, Stig.
Stig không biết chuyện đó.
Làm gì thế? Stig!
Stig! Làm gì thế?
Súng trường đẹp đấy, Stig.
Người chụp: Stig Nygaard.
Chả biết nữa, Stig.
Còn Stig thì sao?
Hẹn gặp lại, Stig.
Làm gì thế? Stig!
Gặp lại sau, Stig. Ừ.
Anh sẽ cán qua Stig.