Examples of using Stoll in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bài viết liên quan Corey Stoll.
McIlroy và bạn gái Erica Stoll.
Travis Stoll hỏi một cách cẩn trọng.
McIlroy cùng hôn thê Erica Stoll.
Jérôme Stoll, Chủ tịch Renault Sport Racing phát biểu.
Họ là lý do để bạn thành công“, Stoll nói.
Thẩm phán Philip H. Stoll kết án tử hình Stinney bằng ghế điện.
Travis và Connor Stoll có hứng thú bất chợt với khăn trải bàn.
Stoll, cùng nhiều người khác trong nhiều thập kỷ bị uổng công.
Phát biểu của Clifford Stoll, tác giả cuốn“ Silicon Snake Oil”.
Corey Stoll trong vai Darren Cross, còn được biết tới là Yellowjacket.
Corey Stoll sinh ra tại khu Upper West Side của thành phố New York.
Phát biểu của Clifford Stoll, tác giả cuốn“ Silicon Snake Oil”.
chỉ có thương mại“, Stoll nói.
Rory McIlroy sẽ kết hôn với Erica Stoll tại lâu đài cổ Ashford.
John Stoll& Dario Simoni.
John Stoll& Dario Simoni.
Corey Stoll vai Buzz Aldrin,
Giờ đây, đội quân nhà thần Hermes được dẫn đầu bởi Travis và Connor Stoll.
Anh là con trai của Judith và Stephen Stoll, người đồng sáng lập trường The Beacon School.