Examples of using Store in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ThePornDude không thích Adam And Eve Store' s.
Bạn có thể tải thêm các ứng dụng Metro từ Store.
Cách cài kho ứng dụng Google Play Store lên điện thoại BlackBerry.
sau đó chọn Go to Store.
ThePornDude không thích Adam And Eve Store' s.
Tài khoản Bagi và điện thoại trong điện thoại 2( Play Store) khác.
Cách tìm hiểu các quốc gia nơi ứng dụng Windows Store có sẵn.
Ngược lại, các GPT store có nhiều bản sao của dữ liệu này trên đĩa, vì vậy nó mạnh mẽ hơn nhiều và có thể phục hồi nếu dữ liệu bị hỏng.
Volusion và eBay Store tính một khoản phí nhỏ.
Chúng ta có thể dùng sp MSforeachtable không phải được document Store Procedure để tạo lại tất cả index trong Cơ sở dữ liệu.
Có kinh nghiệm sử dụng T- SQL với khả năng viết câu lệnh SQL và Store Procedure.
View, Store Procedure, Trigger,… và còn nữa.
Có thể nói ngắn gọn về Amazon là: Everything Store- một cửa hàng bán mọi thứ.
Giờ đây, tất cả các ứng dụng Play Store phổ biến đều là một phần của chương trình.
Và một hãng bán lẻ phần cứng online là Google Store đã được ra mắt vào ngày 11 tháng 3 năm 2015 thay thế phần Devices của Google Play.
Mỗi trang của trang web AM Store bao gồm một liên kết trực tiếp đến trang chủ của FaithCard.
Trước khi“ biến mất” khỏi hai kho App Store và Play Store tại Việt Nam, AirVisual từng là ứng dụng đo chất lượng không khí được tải nhiều nhất tại đây tuần trước.
Nếu bạn cần store data trong browser mà không nhạy cảm
Windows Store" nghĩa là Store dành cho các thiết bị Windows chẳng hạn
Google xóa các ứng dụng Play Store vi phạm quy tắc cho phép xem SMS và nhật ký cuộc gọi trong vài tuần tới.