Examples of using Stork in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúng ta sau đó tập hợp ở đây. STORK.
Chúng ta sau đó tập hợp ở đây. STORK.
Nguyên văn bởi Stork.
Tên tiếng Anh: Painted Stork.
Tên tiếng Anh: Painted Stork.
Bản tiếng Anh của Charles Wharton Stork.
Ông Joe Stork nói tiếp.
Bản tiếng Anh của Charles Wharton Stork.
Bản tiếng Anh của Charles Wharton Stork.
Bản tiếng Anh của Charles Wharton Stork.
Bản tiếng Anh của Charles Wharton Stork.
Cậy gồm Flora, Rama, Stork và Spar.
Hạc cổ trắng- Woolly- necked stork.
Ngắm nhìn toàn cảnh tại Mr Stork.
Tựa đề gốc: A Stork' s Journey.
Stork sinh ở Monterrey,
Mô tả tổng quan: Lá bài Lenormand Stork thường rất thẳng ý.
Stork sinh ở Monterrey,
Ông Stork đã sử dụng phòng ngủ thứ ba làm văn phòng.
Francisco X. Stork sinh ở Monterrey,