Examples of using Stratton in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
này đã biến Stratton thành một cỗ máy in còn hơn cả thời kỳ trước đây.
cho đến những nhân vật có địa vị rất cao trong xã hội,” Stratton cho biết.
vẫn còn cơ sở cho đường cao tốc hiện tại bụi, từ Stratton, nông trại bố thí- House, Hill Brister.
Ông đã phải chịu 22 tháng tháng tù giam tại một nhà tù ở California sau khi nhận tội vào năm 1999 với một kế hoạch bảy năm tại sàn môi giới Long Island của ông, Stratton Oakmont, theo đó ông này đã thao túng giá cổ phiếu và khiến các nhà đầu tư còn lại nắm giữ chứng khoán gần như không có giá trị.
1] Theo Peter Stratton của Học viện Tiêu chuẩn Thương mại,
CARD V. STRATTON OAKMONT, INC.:
Anh Stratton.
Còn Stratton.
Trung sĩ Stratton.
Thôi nào Stratton.
Đến với Stratton Oakmond.
Ổn định. Stratton Oakmont.
Stratton sao rồi?
Tác giả Allan Stratton.
Chắc cô là Gertrude Stratton.
Ổn định. Stratton Oakmont.
Đạo diễn: Charlie Stratton.
Tác giả Allan Stratton.
Trung tâm Cộng đồng Stratton.
Stratton Oakmont là nước Mỹ!