Examples of using Streams in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
theo Điều 117 của Bộ luật Hình sự( BLHS) vì những bài viết và live streams trên Facebook chỉ trích chế độ cộng sản
( Người tiền nhiệm của nó, Windows NT 3.1, chỉ bao gồm hỗ trợ TCP/ IP chưa hoàn thiện dựa trên API AT& T UNIX System V" STREAMS".).
chỉ bao gồm hỗ trợ TCP/ IP chưa hoàn thiện dựa trên API AT& T UNIX System V" STREAMS".).
Chương 2 Streams.
Sử dụng Akka Streams.
K streams trong 4 tiếng.
Á châu Lõi cứng Streams.
K streams trong 4 tiếng.
Revenue Streams- Bạn kiếm tiền bằng cách nào?
Facebook thêm Live Streams vào trang Facebook của họ.
Nhiều Lakes Và Streams trong 20 Miles Cung cấp sắc Trout Fishing.
Gộp chung với nhau, những streams này tạo nên một session.
ViewModel- Hiển thị streams của những data liên quan đến View.
Một hình thức tái sản xuất khác gọi là“ Interactive streams”.
Drake- ca sĩ đầu tiên đạt 10 tỉ lượt streams trên Spotify.
Drake- ca sĩ đầu tiên đạt 10 tỉ lượt streams trên Spotify.
Nó được tìm thấy dọc theo streams và seeps ở tây nam Oregon.
Hầu hết các game thủ cũng tận dụng Live Streams để có thêm thu nhập.
URL Snooper cung cấp một giải pháp dễ dàng để tìm URLs cho tất cả streams.
Christian Rock- Điều này ứng dụng Streams Christian nhạc rock đến điện thoại của bạn.