Examples of using Stringer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ông Stringer nói:“ Chúng tôi đã biết trước đó- sứ quán chúng tôi trong nhiều năm đã nghi ngờ thân phận của ông ấy.”.
Ảnh: Stringer.
Đạo diễn: Nick Stringer.
Howard Stringer.
Tác giả: Leigh Stringer.
Sáng nay Polly Stringer ở đây mà.
Chúng tôi không biết”, Stringer nói.
Christopher Stringer là nhà thiết kế….
Chúng tôi không biết”, Stringer nói.
Stringer Notcher máy là một loại pallet gỗ làm máy.
chặn pallet hoặc Stringer pallet?
Là ông Stringer III, Quản lý khách sạn.
Đó là ông Stringer III, Giám đốc khách sạn.
Kate Stringer đã viết bài viết này cho VÂNG!
Stringer nhẽ ra phải quay cảnh sát ở New Orgleans.
Đó là ông Stringer III, Giám đốc khách sạn.
Stringer nhẽ ra phải quay cảnh sát ở New Orgleans.
Đó là công ty lớn thứ 8 thế giới”, Stringer nói.
Cựu chủ tịch Sony Howard Stringer sẽ nghỉ hưu vào tháng 6.
Bán buôn yoga mặc tùy chỉnh tank top stringer cho phụ nữ.