STRZOK in English translation

strzok
strzhok
strozk

Examples of using Strzok in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gohmert cho biết, ông rất ngạc nhiên khi câu hỏi của ông liên quan đến vấn đề này trong phiên tòa xử tội Strzok vào tháng 7 đã không thu hút được sự chú ý của giới truyền thông,
He told Fox News he was surprised that his questioning about it in the Strzok hearing in July didn't generate more media attention, but noted that the press seized on a comment he made shortly afterward when he asked Strzok,“How many times did you look into your wife's eyes
hai tuần sau khi ông Strzok khởi xướng Chiến dịch Crossfire Hurricane,
two weeks after Mr. Strzok's launch of the Crossfire Hurricane operation, the investigation of Russia
Peter Strzok bị đuổi việc.
Peter Strzok was just fired.
Strzok sau đó bị thuyên chuyển.
Strzok was then reassigned.
Peter Strzok bị đuổi việc.
Peter Strzok has been fired.
Peter Strzok Bị Sa Thải Khỏi FBI.
Peter Strzok fired by the FBI.
Cựu quan chức FBI Peter Strzok và bạn gái Lisa Page.
Between FBI agent Peter Strzok and his girlfriend, Lisa Page.
Strzok sẽ bị sa thải khỏi FBI vào tháng 8 năm 2018.
Strzok was dismissed from the FBI in August 2018.
Cha ông là Peter Paul Strzok và mẹ là Virginia Sue Harris.
He was born to Peter Paul Strzok and Virginia Sue Harris.
Strzok sẽ bị sa thải khỏi FBI vào tháng 8 năm 2018.
Strzok would be fired from the FBI in August 2018.
Strzok sẽ bị sa thải khỏi FBI vào tháng 8 năm 2018.
Strzok was fired from the FBI entirely in August 2018.
Strzok sẽ bị sa thải khỏi FBI vào tháng 8 năm 2018.
Strzok was finally fired from the FBI in August 2018.
Strzok cũng là một trong hai nhân viên FBI đã phỏng vấn Flynn.
Strzok was also one of two FBI agents who had originally interviewed Flynn.".
Strzok cũng là một trong hai nhân viên FBI đã phỏng vấn Flynn.
Strzok was one of two FBI agents who interviewed Michael Flynn on Jan. 24.
Strzok đang làm việc trực tiếp với Phó Giám đốc FBI lúc đó Andrew McCabe.
Strzok was working directly with then-Deputy FBI Director Andrew McCabe.
Strzok cũng là một trong hai nhân viên FBI đã phỏng vấn Flynn.
FBI agent Peter Strzok was one of two FBI agents who interviewed Flynn.
Strzok cũng là một trong hai nhân viên FBI đã phỏng vấn Flynn.
Strzok was also one of those interviewing Flynn.
Phó Giám đốc FBI- FBI Peter Strzok vào ngày 12 tháng 7 năm 2018.
Then-FBI Deputy Assistant Director Peter Strzok on July 12, 2018.
Page và Strzok đều tham gia vào điều tra hồ sơ người Nga của ông Mueller.
Page and Strzok both worked on Mueller's Russia investigation.
Page, Strzok và Steele đều có thành kiến mạnh mẽ chống lại Tổng thống Donald Trump.
Page, Strzok, and Steele all expressed intense biases against Donald Trump.
Results: 247, Time: 0.0203

Top dictionary queries

Vietnamese - English