Examples of using Students in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Application Instructions for International Degree Students Office of International Affairs,
Chương trình Quản trị Kinh doanh là hoàn toàn tùy chỉnh, và mở cửa để điều hành những người muốn có được kiến thức lý thuyết trong kinh doanh hoặc academicians. Students khao khát được cung cấp cơ hội để chuyên về một trong sáu tiểu ngành Quản trị Kinh doanh.
có những nhà nghiên cứu( students) tận tụy, thì nhà khoa học không thể làm việc.
các khía cạnh quan trọng của Mỹ Healthcare system. Students sẽ phát triển kiến thức
Các bị cáo bao gồm David Dellinger của Ủy ban Huy động Quốc gia( National Mobilization Committee, NMC); Rennie Davis và Thomas Hayden của tổ chức Sinh viên vì một Xã hội Dân chủ( Students for a Democratic Society,
Các bị cáo bao gồm David Dellinger của Ủy ban Huy động Quốc gia( National Mobilization Committee, NMC); Rennie Davis và Thomas Hayden của tổ chức Sinh viên vì một Xã hội Dân chủ( Students for a Democratic Society,
Trong một bản báo cáo hồi tuần trước của nhóm bảo vệ quyền lao động Hong Kong có tên gọi Students& Scholars Against Corporate Misbehavior( SACOM),
Trong một bản báo cáo hồi tuần trước của nhóm bảo vệ quyền lao động Hong Kong có tên gọi Students& Scholars Against Corporate Misbehavior( SACOM),
Màu Poster màu 12 màu màu Poster 30ml 6colors 22ml Poster color for students Màu phông 30ml màu sơn nhựa màu poster màu sơn 6 bộ màu Poster Color Chai nhựa 30ml sơn poster màu 6* 30ml chất lượng tốt poster màu thiết lập 6* 22ml chất lượng cao thiết lập màu nóng 12* Bộ poster chất lượng cao 15ml 100ml màu chất lượng cao poster 6 Màu sơn 22ml Poster.
nhân viên đủ điều kiện cho gói đăng ký Office 365 Education for Students, Faculty và Staff,
giúp Students cân bằng bàn thắng trong chiến thắng chung cuộc 3- 1 trước Associação Naval 1º de Maio.[ 6].
FROM STUDENTS AND BY STUDENTS”- Thông điệp từ Ban Giám hiệu Wellspring schools nhân dịp năm học mới.
Tạo mới Students.
Students truy hoan tập trong boats.
Of Students và nhiều người khác.
Cứng bên với rất say students.
Sắp xếp students theo name.
Students chơi wheel của vui vẻ.
Students chơi wheel của vui vẻ.
Dễ thương gầy students qua two friends.