Examples of using Styling in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bao gồm các cả styling như bố cục trang,
bao gồm các cả styling như bố cục trang,
Nghệ thuật Food styling.
Styling Tu Anh Ngo.
Styling Tu Anh Ngo.
Có, xem tài liệu styling tại đây.
Tuỳ chỉnh danh sách thả xuống Styling.
Xịt Chống Nhiệt Moroccanoil Heat Styling Protection.
Giá rẻ Styling Beauty ngả thủy lực hiện đại….
Một số tài liệu về Food Styling.
Lời khuyên cho đôi hoàn hảo Vanity Styling.
Giới thiệu về Face It Styling Auto Gel Liner.
Suave Men Styling Gel Được chứng minh để giữ tóc.
Sự tín nhiệm của công ty là“ Bespoke styling.
Styling: Cho phép tác giả viết các chủ đề phức tạp hơn.
Chúng rất dễ implement với internal page anchors và một ít styling.
Styling: Cho phép tác giả viết các chủ đề phức tạp hơn.
Bạn có thể dùng trên tóc khô và tóc sau khi đã Pre- styling.
Car Styling- những thay đổi về hình dáng bên ngoài và bên trong của máy.
DCA cũng thực hiện việc food styling và sản xuất hình ảnh cho các sản phẩm của Olive Studio.