Examples of using Such in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dùng so hoặc such.
Cách dùng So/ Such.
Cách sử dụng So/ Such.
Cơ quan gia hạnAuthority allowing such.
Cơ quan gia hạnAuthority allowing such.
Viết bởi Jose such, Đại học Lancaster.
So sánh such và so.
Một cách dùng đặt biệt của such.
Cách sử dụng So/ Such.
Lời bài hát A Fool Such As I.
Lời bài hát A Fool Such As I.
Lời bài hát A Fool Such As I.
Chúng tôi có nhiều varnish. such như.
Gì? It was such a cushy gig.
Lời bài hát A Fool Such As I.
Such+ cụm danh từ+ that+ clause.
Khuyết điểm: There is no such thing.
Lucky to Have Such Great Những người bạn.
Such như 4 khoang chứa thức ăn….
Khuyết điểm: There is no such thing.