Examples of using Sudan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quay trở lại Sudan.
Mỹ Dọa Phạt Sudan.
Nam Sudan chiếm 85% sản lượng dầu mỏ của cả Sudan.
Thành phố Meroe, Sudan.
Dandekar sinh ra tại Khartoum, Sudan.
Mỹ Dọa Phạt Sudan.
Đi đến Sudan.
Lokonyen sinh ra ở Sudan.
Ông Mayardit tuyên thệ nhậm chức đệ nhất phó tổng thống Sudan.
Ngữ hệ Nilo- Sahara tập trung quanh khu vực Sudan và Tchad.
Phó Tổng thống thứ Nhất Sudan.
George Clooney làm chứng chống lại chính quyền Sudan.
Lúc đó, biên giới giữa hai nhà nước Sudan sẽ là.
Mỹ dỡ bỏ các biện pháp trừng phạt kinh tế Sudan.
Tuyển Sudan.
Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thảo luận tình hình Sudan.
Ngân hàng Trung ương Sudan.
Hệ ngôn ngữ Nilo- Sahara tập trung quanh khu vực Sudan và Tchad.
Tin tức mới nhất về Sudan.