Examples of using Suki in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vào ngày trận chiến tại Yu Dao chuẩn bị nổ ra, Suki du hành đến Hội quán Kim thuật Beifong bằng một chiếc khí cầu chiến tranh Hỏa Quốc để viện sự giúp đỡ của Toph và Sokka, giải thích cô phát hiện ra chỗ của họ khi Kunyo phàn nàn với Hỏa quân về một" con bé ở bẩn" và một" thằng xứ tuyết" cướp đi hội quán của ông ta.
tối hôm đó Aang mất tích và Suki tham gia đi tìm cậu.[ 17] Khi không thể tìm thấy Aang,
Sau khi giải thoát khỏi sự giam cầm,[ 7] Suki gia nhập Đội Thế thần, trợ giúp cả
SUKI là tính từ, có nghĩa là“ thích”.
Suki đâu!?
Trình bày: Suki.
Nhiều hơn về Suki.
Suki Sanchez đến từ USA.
Đây là Suki Sanchez từ KPFW.
Cám ơn, Suki. Được rồi.
Tin liên quan đến Suki Waterhouse.
Tên cô ta là Suki Price.
Suki nói cậu nợ chúng tôi?
Anh đoán tên em là Suki.
Cám ơn, Suki. Được rồi.
Suki nghĩ anh rất nóng bỏng đấy.
Suki Waterhouse hợp tác thiết kế cùng Superga.
Bradley Cooper và bạn gái Suki Waterhouse.
Tôi sẽ đi lấy bánh mỳ Pháp, Suki.
Suki nói cậu nợ chúng tôi? Chúng tôi.