Examples of using Summer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Summer, anh không quan tâm người khác làm như thế nào.
Nó rất vui”, Summer cho biết.
Jenny Han, tác giả loạt truyện The Summer I Turned Pretty.
Lời bài hát A summer afternoon.
Nữ diễn viên người Canada Normar Shearer trong thiết kế summer look.
Hàng năm, Johns Hopkins Carey Business School còn tổ chức chương trình Summer Intensive.
Em cảm ơn Summer nhiều.
Mùa hè trong tiếng Anh là Summer.
Lần đầu tiên tôi đã được gặp Summer!
Hàng năm, Trường Kinh doanh Carey còn tổ chức chương trình Summer Intensive.
Phản hồi Summer said.
Cháu không phải bảo mẫu, cháu là ca sĩ. Summer đúng.
Tớ chia tay Summer.
Tôi không bỏ Summer lại đâu.
Tôi yêu Summer.
Con bé đến nhà Summer. Cassidy!
Cháu là Blue, em gái Summer!
X Lời bài hát A Summer Place.
Các thầy cô giáo và các nhân viên của Summer School.
Nữ diễn viên Eva Dahlbeck trong phim Smiles of a Summer Night.