Examples of using Supporting in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhận biết điểm khác biệt giữa main idea và supporting idea.
Drupal 6 không còn supporting PHP 4 từ March 1st 2014.
Các câu văn còn lại( supporting sentences) đều liên quan đến topic sentence.
Các câu theo sau chứng minh cho câu chủ đề được gọi là supporting sentences.
Stardust Lamia Đề cử- Saturn Giải for Best Supporting Nữ diễn viên.
Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2014.^“ Oscar nominations announced for supporting actress”.
Theo Ahlam Akram, người sáng lập tổ chức British Arabs Supporting Universal Women' s Rights.
↑“ Film- Supporting Actor in 2018”.
Nó cung cấp một cách đầy đủ các testing facilities supporting TDD, BDD, mocking và benchmarking.
Nó cung cấp một cách đầy đủ các testing facilities supporting TDD, BDD, mocking và benchmarking.
Anne Hathaway wins supporting actress Academy Award”.
Do đó mà, chúng tôi cho ra supporting code trên cả ba platform thay vì chỉ 2.
Seawaves," Warships Supporting Earthquake in Japan" Lưu trữ ngày 23 tháng 3 năm 2011, tại Wayback Machine.
Best Supporting Actress( Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất)- Kim So Jin(“ The King”).
Best Supporting Actor( Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất)- Bae Sung Woo(“ The King”).
Vào năm 1988, ông đoạt giải thưởng Academy Award for Best Supporting Actor của bộ phim The Untouchables….
Broadcast Film Critics Association[ 64] ngày 15 tháng 1 năm 2015 Best Supporting Actress Meryl Streep Chưa quyết định.
Tháng 12 năm 2008.^ SevenTimes. ro:" Supporting actions for Moldova' s riot", 08 tháng 4 năm 2009.
Đối với pin có tình trạng tốt, có thể bạn sẽ thấy“ Your battery is currently supporting normal peak performance”.
Vai diễn Barbra nhận được một đề cử cho giải Tony và được một giải New York Drama Crictic' s Prize for Best Supporting Actress.