Examples of using Swiff in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và Mr. Swiff luôn dành chiến thắng,” Daisy nói.
Swiff, người đang bị bao vây bởi những phụ nữ khác.
Mr. Swiff đến từ một gia đình nổi tiếng ở New England.
Nh- Nhưng còn cha ruột của Mr. Swiff thì sao?”.
Cô ấy chỉ sử dụng anh ta để chọc tức Mr. Swiff thôi.”.
Con cũng như ta có thích gì Mr. Swiff đâu,” bà vặn lại.
Mr. Swiff?”.
Nàng không thấy ngạc nhiên khi Swiff lờ đi những lời phản đối của nàng.
Swiff lặng thinh lâu lắc đến nỗi nàng nghĩ có thể anh không trả lời.
cha tớ và Mr. Swiff.
Em cho rằng Westcliff và Mr. Swiff sẽ thành công ở Bristol thôi,” Daisy nói.
Cùng với việc Westcliff và Matthew Swiff đi Bristol,
Rằng không phải tất cả mọi điều Matthew Swiff đã nói và làm là được tính toán.
Mr Swiff,” Westcliff thoải mái nói,
Mr. Swiff.”.
Swiff,” Thomas Bowman hỏi,“ những lời buộc tội của Waring có đúng không?”.
Ồ không, trong bất cứ điều gì, sự phê chuẩn của cha là một điểm chống lại Mr. Swiff.
Swiff và họ hàng của mình bởi vì hầu như chưa bao giờ thấy anh ta nhắc đến.
Nếu em đang cân nhắc việc lấy Matthew Swiff, chị nói đó là sự tuyệt vọng cùng cực.”.
Vẫn mỉm cười, Swiff lắc đầu,