Examples of using Sykes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ta thấy bác sĩ F. J. Sykes, Cử nhân khoa học,
lần này qua góc nhìn của Sgt. Michael Sykes, còn được gọi là" Psycho".
ta thấy bác sĩ F. J. Sykes, Cử nhân khoa học,
Sykes, một người 34 tuổi đến từ St. Petersburg,
và Charles Sykes, giáo sư hóa học tại Đại học Tufts, đã quan tâm
Pháp phân chia diện tích dưới Hiệp ước Sykes- Picot- một hành động phản bội trong mắt của người Ả Rập.
William" Bill" Pryor Jr. và Diane Sykes.
khuôn viên trường nếu anh ta không thuyết phục được Sykes rằng anh ta đã trở thành thẳng.
Pháp phân chia diện tích dưới Hiệp ước Sykes- Picot- một hành động phản bội trong mắt của người Ả Rập.
Sykes Cottages.
Đây là Fredrick Sykes.
Anh là Eddie Sykes.
Đây là Fredrick Sykes.
Sykes đang ở đây.
Kimble đã gọi Sykes.
Juliet Sykes chết rồi.
Eddie Sykes thì sao?
Juliet Sykes chết rồi.
Juliet Sykes chết rồi.
Đưa Sykes tới đây.