Examples of using Sylvain in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sylvain. Gọi điện cho em gái.
Bởi Sylvain Charlebois và Janet Music.
Sylvain Ripoli đã ở Nga rồi!”.
Marot, nhưng…- Miro?- Sylvain.
Sylvain, chúng ta không đi được.
Sylvain chưa leo lên bè của anh.
Ra… Ricardo, bạn tôi Sylvain.
Marot, nhưng…- Miro?- Sylvain.
Sylvain Englebert, bạn trai của Chloé Miller.
Viết bởi Sylvain Charlebois, Đại học Dalhousie.
Ra… Ricardo, bạn tôi Sylvain.
Sylvain, làm nhân chứng cho tôi nhé.
Dự án sẽ được đạo diễn bởi Sylvain White.
Bạn thân nhất của tôi. Sylvain, đây là Baba.
Dự án sẽ được đạo diễn bởi Sylvain White.
Với bạn tôi… Sylvain!- Tôi đang chơi trốn tìm.
Bạn thân nhất của tôi. Sylvain, đây là Baba.
bạn tôi Sylvain.
Chúng tôi có Sylvain Wiltord và Robert Pires cũng không tồi.
Sylvain, cho họ một ô tô nhé? Được rồi?