Examples of using Symbols in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thông điệp đằng sau những ký hiệu từ( word- symbols) này mới quan trọng.
COSTART( Coding Symbols for Thesaurus of Adverse Reaction Terms) hoặc MedDRA( Medical Dictionary for Regulatory Activities)[ 1]
Dòng thắng có thể được tạo thành từ Wilds và Symbols hoặc chỉ từ 3 đến 5 trong số các ký hiệu giải thưởng,
sử dụng nút“ Symbol” trong mục“ Symbols” của tab Insert để chọn
Signs& Symbols).
Có 0 bình luận về" SYMBOLS".
bạn sẽ cần dùng nút‘ SYMBOLS' và lựa chọn đúng kí hiệu mình cần.
Symbols điện tử.
Làm việc với Symbols.
Symbols of nhật bản.
Làm việc với Symbols.
Đặc biệt Symbols.
Thay thế Symbols instace với Symbols.
Kiểu Objects và Symbols.
Làm việc với Symbols.
Làm việc với Symbols.
Thiết lập symbols and arrow.
Symbols ở cuối danh sách.
Sự khác nhau giữa Symbols và Strings.
number và symbols.