Examples of using Synthetic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không chứa Synthetic Fragrance.
Không chứa Synthetic Fragrance.
Phương pháp Synthetic Phonics.
Cứ full synthetic là ổn.
Không chứa thuốc nhuộm synthetic.
Các nhà nghiên cứu từ Synthetic Genomics và J.
Nó được gọi là giao thoa Synthetic Aperture Radar.
Màu sắc: Soft men/ Synthetic men/ cứng tráng men;
Găng tay này cũng có một bàn tay Clarina Synthetic Leather.
Không được sử dụng nhớt synthetic trong động cơ diesel.
Đây là nghiên cứu đến từ J. Craig Venter Institute và Synthetic Genomics.
Tại sao bạn nên chọn dầu nhớt tổng hợp Fully Synthetic?
Chamois PU Synthetic Da cho ghế xe
Nhóm IV là dầu tổng hợp toàn phần- Full Synthetic( polyalphaolefin).
Chọn các dụng cụ Synthetic tạo sẵn bởi các chuyên gia, trong thư viện PCI.
Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Biodefence in the Age of Synthetic Biology.
Tại Synthetic Genomics, chúng tôi từng làm việc trong những vấn đề về môi trường lớn.
Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Biodefence in the Age of Synthetic Biology.
Một hệ thống thuộc loại này là the type19 synthetic radar trainer được xây dựng vào năm 1943.
Hướng dẫn chi tiết việc tạo PCI có trong trang“ Cách tạo dụng cụ synthetic”.