TÓC in English translation

hair
tóc
lông
haired
tóc
lông
hairs
tóc
lông

Examples of using Tóc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tóc của hắn bị sao vậy!!!
What's with the hair pulling?!
Chải tóc khoảng 3- 5 phút.
Leave on hair for 3-5 minutes.
Sâu trong tóc của một người?
Deep in someone's hair?
Tóc vì nó đấy.
Of her hair because of it.
Siết chặt tóc trực tiếp từ chai.
Capture on hair directly from the bottle.
Tóc anh sao vậy, Clay?
What's with the hair, Clay?
Tag: Tóc bờm sư tử.
Rushatsi: hairy lion.
Ngoài ra, khối lượng tóc có thể sẽ bị mất dần đi khi chân tóc ướt.
Also, the hair's volume may be lost when hair roots are wet.
Tôi ngồi làm tóc và make up suốt 6 tiếng.
I sat in hair and makeup for six hours.
Làm tóc và trang điểm thì sao?
How about hair and make-up?
Donna vừa là thợ làm tóc vừa là thợ làm móng của tôi.
Donna was both my hairdresser and my manicurist.
Chỉ sấy tóc khi cần thiết.
Use on hair when needed.
Tóc dài và xoăn luôn quyến rũ đã đành.
Her long and beautiful hair always fascinated me.
Vương tóc ta mỗi sáng.
In the hair I brush each morning.
Người đàn ông tóc xanh mắt xanh hỏi.
A blond man with blue eyes asked.
Làm tóc và trang điểm thì sao?
But what about hair and make-up?
Bộ tóc đó là sao vậy?
What's up with the hair?
Tóc giả ren phía trước tóc vàng.
Blonde front lace wig.
Tóc ngắn xoăn cũng là một sự yêu thích của cô nàng.
The short straight hairstyle is one of her favorites too.
Tôi tóc ngắn và trông khác thường.
I'm short and unusually hairy.
Results: 47388, Time: 0.0295

Top dictionary queries

Vietnamese - English