TÔI MUỐN ĐƯỢC in English translation

i want to be
tôi muốn được
tôi muốn là
tôi muốn ở
em muốn ở
tôi muốn có
tôi muốn thành
tôi muốn được là một
anh muốn em là
con muốn là một
anh muốn được là
i would be
tôi sẽ là
tôi sẽ rất
tôi sẽ được
tôi sẽ bị
tôi muốn được
tôi sẽ phải
em sẽ
tôi rất muốn
tôi sẽ có
tôi đang
i want to get
tôi muốn có
tôi muốn được
tôi muốn có được
tôi muốn nhận được
tôi muốn đưa
tôi muốn lấy
tôi muốn làm
tôi muốn đi
tôi muốn mua
tôi muốn lên
i wanna be
tôi muốn được
tôi muốn là
tôi muốn ở
em muốn ở
anh muốn được là
i like to be
tôi thích được
tôi muốn được
tôi thích bị
tôi thích là
i wish to be
tôi muốn được
tôi muốn là
tôi ước được
i need to be
tôi cần được
tôi cần phải
tôi cần phải là
tôi muốn được
tôi phải được
i wanna get
i would like to get
tôi muốn có được
tôi muốn lấy
tôi muốn nhận được
tôi muốn được làm
tôi muốn đi
tôi muốn đến
i hope to be
tôi hy vọng sẽ được
tôi hy vọng là
tôi muốn được
tôi mong được
tôi hy vọng sẽ có
tôi hi vọng sẽ được
hy vọng là em sẽ được
tôi mong là
i would like to receive
i expect to be
i desire to be

Examples of using Tôi muốn được in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn được bán điện thoại mà không phải lo lắng bị cướp.
I need to be able to sell my phones without worrying about getting ripped off.
Trời, tôi muốn được như các cậu.
Gosh, I wanna be like you.
Tôi muốn được giảm giá thuế.
And I wanna get some tax breaks from them.
Tôi muốn được ngủ.
I want to get some sleep.
Tôi muốn tham gia nhiệm vụ này tôi muốn được phục vụ ngài.
I wish to join your mission. I wish to be of service.
Luôn luôn là như thế nào Tôi muốn được giới thiệu.
Which is always how I like to be introduced.
Tôi muốn được trả công.
I expect to be paid.
Dĩ nhiên là tôi muốn được ngồi sau vô- lăng.
Of course I hope to be back behind the wheel.
Tôi muốn được trả tiền và ra khỏi đây.
I wanna get paid and get out of here.
Tôi muốn được lấm bẩn.
I want to get my hands dirty, my lips dirty.
Nhưng tôi muốn được như vậy, hơn tất cả mọi điều. Chưa.
But I wanna be one… more than anything. Not yet.
Thì tôi muốn được mọi người nhớ tới. Nếu tôi sắp trở thành huyền thoại.
I need to be memorialized. If I'm going to become a legend.
Tôi muốn được liên lạc, trong dvs… multumesc tin….
I would like to get in touch, in private dvs… multumesc….
Kĩ sư quân sự. Tôi muốn được tuyển làm.
As a military engineer. I wish to be employed.
Nhưng mọi thứ chết và tôi muốn được chuẩn bị.
But things die and I like to be prepared.
Tôi muốn được yêu ngay bây giờ.
I desire to be loved right now.
Tôi muốn được giải phóng.
I wanna get emancipated.
Tôi muốn được đối xử như người lớn.
I wanna be treated like an adult.
Tôi muốn được hoàn tiền cho lần mua hàng gần nhất của mình?
I want to get a refund on my last purchase- What is the process?
Cây thứ nhất nói:" Một ngày nào đó tôi muốn được trở thành….
The first tree said,‘Someday I hope to be a great.
Results: 1321, Time: 0.1016

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English