TỐT HƠN LÀ in English translation

preferably
tốt nhất là
tốt nhất
tốt hơn là
nhất
hơn
as well
cũng
là tốt
như vậy
cũng là một
nhất
it is better
nó là tốt
better be
rất
cũng được
cũng là
tốt được
cũng bị
is preferable
thích hợp hơn
là thích hợp hơn
tốt hơn là
được ưa thích hơn
được ưu tiên hơn
được ưa chuộng
is better than being
it's better
nó là tốt
better is
rất
cũng được
cũng là
tốt được
cũng bị
it is best
nó là tốt
it's best
nó là tốt
was better
rất
cũng được
cũng là
tốt được
cũng bị
is better
rất
cũng được
cũng là
tốt được
cũng bị

Examples of using Tốt hơn là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tốt hơn là đừng để quá nhiều sự chú ý đến bản thân anh ấy.
It's best to not draw too much attention to yourself.
Tốt hơn là chẳng cảm thấy gì cả.
It was better to feel nothing.
Oh! Oh, tụi bây tốt hơn là ở dưới đó luôn đi.
Oh! Oh, you might as well Just stay under there.
Như thế tốt hơn là sống một mình cùng với tội lỗi.
That's better than being alone with my guilt.
Thì tốt hơn là quá lạnh giờ tôi nghĩ.
Is better than being too cold I think now.
Tốt hơn là nghỉ ngơi đến khi bạn hoàn toàn bình phục.
It's best to rest until you are fully recovered.
Tốt hơn là hãy bay dưới ra- đa.
It's best to go under the radar.
Tuy nhiên, bỏ lỡ một vài giờ vẫn tốt hơn là thất nghiệp.
Still, missing a few hours is better than being unemployed.
Đến lớp và nghe thì tốt hơn là vắng mặt.
Being late and in school is better than being absent and missing out.
Tốt hơn là mỉm cười
It's best just to smile
Tốt hơn là tăng thổi để cải thiện hiệu suất xử lý laser?
Is it better to increase the impact system to improve laser processing performance?
Vâng, tôi nghĩ tốt hơn là để lại điều đó.
Yes, I think it's best I leave it there.
Có lẽ tốt hơn là tôi đừng chạy nữa.”.
It's best not to run anymore.'.
Tốt hơn là mua một cây Giáng sinh thực sự hay một cây nhân tạo?
Is it better to buy a real Christmas tree or a fake one?
Vẫn tốt hơn là không yêu bao giờ.
It might be better to never love.
Tốt hơn là đừng biết tên đầy đủ của tớ.
It's best if you don't know my full name.
Anh muốn từ chức, hay tốt hơn là để tôi đuổi anh?
Or would it be better if I fired you? Do you wanna resign,?
Tốt hơn là ta nên vào trong làng
Twould be better to go to the village
Tốt hơn là chúng tôi không đoán.
It's best if we don't have to guess.
Có lẽ tốt hơn là ta đường ai nấy đi.
Maybe it's best we just go our separate ways.
Results: 4994, Time: 0.0444

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English