TỐT HƠN NHIỀU in English translation

much better
nhiều tốt
rất tốt
tốt lắm
tốt hơn
quá tốt
nhiều thiện
tốt hơn bao nhiêu
nhiều good
lot better
far better
much nicer
a lot better
much good
nhiều tốt
rất tốt
tốt lắm
tốt hơn
quá tốt
nhiều thiện
tốt hơn bao nhiêu
nhiều good

Examples of using Tốt hơn nhiều in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tiếng Anh của con tốt hơn nhiều bởi vì con lướt net.
My English is far better because of you.
Tôi nghĩ rằng nó sẽ trông tốt hơn nhiều với một số màu sắc quá.
I would think it would look great with some steels.
Tốt hơn nhiều.
Còn tốt hơn nhiều bình luận về BIGBANG mà.
That's a lot better than what BIGBANG members have been getting.
Mẹ còn sống vẫn tốt hơn nhiều. Nhưng cho dù thế nào đi nữa.
But despite all that… things were much better when she was still alive.
Phường Sangchi tốt hơn nhiều.
Sangchi-dong is a much better place.
Anh từng nói dối tốt hơn nhiều Sam ạ.
You used to be a much better liar.
Anh từng nói dối tốt hơn nhiều Sam ạ.
You used to be a much better liar, Sam.
Ông ta tốt hơn nhiều.
He's much nicer.
Cái này tốt hơn nhiều.
That's much nicer.
Như vậy tốt hơn nhiều.
That would be much better.
Sẽ tốt hơn nhiều nếu ta thôi hy vọng.
We would all be much better off without it.
Những nhân vật đó tốt hơn nhiều dưới Thrawn/ zKrennic/ Tarkin trong phần phòng vệ.
Those characters are much better under Thrawn/zKrennic/Tarkin in the defense section.
Tiếng Anh của bạn tốt hơn nhiều người Mỹ đó Hạnh à.
Your English is better than many Americans.
Tôi nghĩ rằng nó sẽ trông tốt hơn nhiều với một số màu sắc quá.
I'd think it would look great with some steels.
Tốt hơn nhiều'.
Better than most'.
Tình trạng của ông ấy tốt hơn nhiều trước bình minh.
He was much better before dawn.
Ngoài ra, PlayBook còn xử lý Adobe Flash tốt hơn nhiều máy tính bảng Android khác.
The PlayBook also handles Adobe Flash better than many Android tablets.
Tôi trống rỗng, vì trống rỗng còn tốt hơn nhiều so với đau đớn.
I am empty, but that's much better than being filled with regret.
Bản sao trên trang cũ tốt hơn nhiều.
The copy on the old page was much better.
Results: 3522, Time: 0.0302

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English