TỚ LÀ in English translation

that i
rằng mình
rằng ta
mà mình
với rằng tôi
đó tôi
mà ta
rằng anh
rằng con
i'm
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
my name's
tên tôi là
me as
tôi như
tôi là
tôi khi
tôi làm
ta như
em như
anh như
tôi vì
con như
mình như
me that
với tôi rằng
tôi là
tôi mà
tôi đó
với em rằng
với ta rằng
con rằng
với anh rằng
tôi thế
rằng mình
called me
gọi tôi là
gọi tôi
kêu tôi
gọi anh nhé
i am
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn

Examples of using Tớ là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ là một con người thật tệ hại.
I'm a horrible, horrible, horrible person.
Cậu chẳng bao giờ coi tớ là bạn.
Have you? You have never regarded me as a friend.
Anh ấy nói tớ là phượng hoàng.
He called me a phoenix.
Về việc tớ là ai.
About what I am.
Chỉ không muốn cậu nghĩ tớ là loại… lập dị.
Just don't want you to think that I'm some kind of… weirdo.
Chào, tớ là Stig.
Hi, uh, my name's Stig.
Mọi người thường hiểu nhầm, nhưng thực sự tớ là con trai.”.
Everyone would often be mistaken, but I'm really a guy.”.
Cậu sẽ không nghĩ tớ là công chúa.
You won't see me as a princess.
Đoán xem tớ là ai..
Can you guess who I am?.
Không phải tớ là diễ viên tệ.
It's not that I'm a bad actor.
Cassie? Tớ là Ben Parish.
Cassie? My name's Ben Parish.
Vì chiều cao, ý tớ là vậy.
The height, I'm saying.
Để có ít nhất một người ở ngoài kia… vẫn xem tớ là Rosie.
So there was at least someone out there who still saw me as Rosie.
Đoán xem tớ là ai này?
Guess who I am?
Tớ là Ben Parish.
My name's Ben Parish.
Bà ta không muốn cậu biết những gì Tớ là kẻ thù.
She didn't want you to know anything I'm the enemy.
Điều gì khiến cậu nghĩ tớ là Người Nhện?
What would make you think that I was Spider-Man?
Đoán xem tớ là ai..
Guess Who I am..
Nhật ký mến, tớ là Daniel.
Dear diary, my name's Daniel.
Bây giờ mới nói tớ là 1 YGL.
Now they just say I'm dorky.
Results: 181, Time: 0.0837

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English