Examples of using Tớ là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tớ là một con người thật tệ hại.
Cậu chẳng bao giờ coi tớ là bạn.
Anh ấy nói tớ là phượng hoàng.
Về việc tớ là ai.
Chỉ không muốn cậu nghĩ tớ là loại… lập dị.
Chào, tớ là Stig.
Mọi người thường hiểu nhầm, nhưng thực sự tớ là con trai.”.
Cậu sẽ không nghĩ tớ là công chúa.
Đoán xem tớ là ai..
Không phải tớ là diễ viên tệ.
Cassie? Tớ là Ben Parish.
Vì chiều cao, ý tớ là vậy.
Để có ít nhất một người ở ngoài kia… vẫn xem tớ là Rosie.
Đoán xem tớ là ai này?
Tớ là Ben Parish.
Bà ta không muốn cậu biết những gì Tớ là kẻ thù.
Điều gì khiến cậu nghĩ tớ là Người Nhện?
Đoán xem tớ là ai..
Nhật ký mến, tớ là Daniel.
Bây giờ mới nói tớ là 1 YGL.