TỚ MUỐN in English translation

wanna
muốn
không
i just want
tôi chỉ muốn
tôi chỉ cần
tớ muốn
tôi chỉ mong
me want
tôi muốn
i wish i
tôi ước tôi
tôi muốn tôi
em ước em
anh ước anh
em muốn
tôi mong mình
i just wanted
tôi chỉ muốn
tôi chỉ cần
tớ muốn
tôi chỉ mong
uh i would like
i gotto

Examples of using Tớ muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh, tiện thể, Tớ muốn nghe về anh chàng bí ẩn này luôn!
By the way, I wanna hear about this mystery guy. Oh!
Giờ cậu khóc cũng làm tớ muốn khóc.
Now you're crying, you're making me want to cry, too.
Tớ muốn cho cậu biết
I just wanted to let you know,
Aang, tớ muốn cậu biết chuyện này. Tớ luôn yêu cậu.
I just want to let you know, Aang, that I will always love you.
tớ muốn nhìn vào mắt cậu khi nói chuyện với cậu.
Because I wanna look at you in your eyes while I'm talking to you.
Nhưng nó làm tớ muốn thế.
Makes me want to.
Nhưng tớ muốn cảnh báo cậu.
But i just wanted to warn you.
Tớ muốn gọi để nói rằng tớ yêu anh ấy.
I just want to call him and tell him I love him.
Tớ muốn nghe cậu nói lại,
I wanna hear you say it again,
Không. Nhưng nó làm tớ muốn thế.
Makes me want to. Nah.
Tớ muốn chúc cậu may mắn trong buổi hẹn tối nay.
I just wanted to come by and wish you good luck on your date.
Nhưng là một đồng minh, tớ muốn dùng nền tảng của mình Phải.
But as an ally, I wanna use my platform to amplify your voice.
Tớ muốn cho cô ấy ăn nho
I just want to feed her grapes
Không. Nhưng nó làm tớ muốn thế!
Nah. It makes me want to!
Tớ muốn mượn cái váy đen của cậu.
I just wanted to borrow your skirt.
Điều tớ muốn biết là cậu đã làm cái quái gì để thuyết phục mẹ.
What I wanna know is how the hell did you convince your mom.
Không. Nhưng nó làm tớ muốn thế.
Nah. Makes me want to.
Tớ muốn cảm ơn cậu vì đã tới thăm tớ..
I just wanted to say thanks for visiting me in there.
Chừng nào còn nhìn thấy, tớ muốn ngắm cậu.
As long as I can still see, I wanna look at you.
Chỉ nghĩ đến phân của em bé thôi mà tớ muốn nôn rồi.
The thought of a baby's poop makes me want to puke. Gosh.
Results: 448, Time: 0.0429

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English