Examples of using Tới mỹ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những con mèo Chartreux đầu tiên tới Mỹ lần đầu tiên vào năm 1970.
Tới Mỹ bạn cần biết những điều này.
Ngày làm việc tới Mỹ, Eu.
Sau đó tôi tới Mỹ, gặp một giám đốc thiết kế khác.
Những di dân này tới Mỹ lúc còn là những đứa trẻ.
Trước khi tới Mỹ.
Giáo hoàng tới Mỹ với thông điệp hòa giải.
Ông Friedrich Trump, tới Mỹ vào năm 1885.
Em đã tới Mỹ một mình mà.
Tôi tới Mỹ trên một con tàu
Hắn sẽ không tới Mỹ đâu, anh Janeway.
Rồi hắn ta tới Mỹ để tìm các mục tiêu mới.
Họ đem nó tới Mỹ vào' 44.
Becks tới Mỹ.
Chúng tôi tới Mỹ ngày 06 tháng 07 năm 1992.
Họ( chỉ các lãnh đạo Taliban) đang trên đường tới Mỹ đêm nay.
Ông nên biết rằng chúng tôi sẽ tới Mỹ.
David Beckham đã tới Mỹ.
bọn ta sẽ tới Mỹ.
Maria Butina người gốc Siberi và tới Mỹ bằng visa du học.