TAK in English translation

tak
đạt

Examples of using Tak in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cha mình bị giết từ lâu bởi Wing Tak( Dominic Lâm),
that his father was murdered long ago by Wing Tak, the existing director of a pharmaceutical company
đã có thành công thương mại đầu tiên với Qayamat Se Qayamat Tak( 1988).
years later with Holi(1984) and had his first commercial success with Qayamat Se Qayamat Tak(1988).
Chiang Mai, Tak, Hat Yai
Chiang Mai, Tak, Hat Yai
trong khi đối tác của anh ta là Ching Tak Ming( Kevin Cheng)
an inmate to conduct his investigation, while his partner Ching Tak Ming(Kevin Cheng)
Gangaajal( 2003), Ab Tak Chhappan( 2004), Apaharan( 2005),
Ab Tak Chhappan(2004), Apaharan(2005),
Gangaajal( 2003), Ab Tak Chhappan( 2004), Apaharan( 2005),
Ab Tak Chhappan(2004), Apaharan(2005),
Công viên Đại dương Hồng Kông, Nhà ga Kai Tak và Tsing Trung tâm Logistics Yi.
construction projects such as the Hong Kong Children's Hospital, Hong Kong Ocean Park, Kai Tak Cruise Terminal, and Tsing Yi Logistics Centre.
đoàn tụ với Ji Eun Tak( Kim Go Eun)
reunited with Ji Eun Tak(Kim Go Eun)
Previous Previous post: Tôi đã biết( TAK).
Previous Previous post: Yes I know.
TAK trước đó cũng đã nhận trách nhiệm thực hiện một vụ nổ xe bom tại Ankara hồi tháng rồi làm chết 29 người.
TAK had previously claimed responsibility for a car bombing in Ankara last month that killed 29 people.
TAK trước đó cũng đã nhận trách nhiệm thực hiện một vụ nổ xe bom tại Ankara hồi tháng rồi làm chết 29 người.
TAK previously claimed responsibility for a separate car bombing in Ankara last month that killed 29 people.
Được công ty TAK Studio thiết kế, đèn Tuabin sản xuất năng lượng từ sự nhiễu loạn không khí tạo thành do giao thông.
Designed by TAK Studio, the Turbine Light produces energy from air turbulence caused by passing traffic.
Tổ chức Các con cắt tự do Kurdistan( TAK) nhận nhận trách nhiệm, tuyên bố rằng các thành viên của họ đã giết chết hơn 100 sĩ quan cảnh sát.
The Kurdistan Freedom Hawks(TAK) assumed responsibility, claiming that their members killed more than 100 police officers.
TAK cũng tuyên bố họ đứng đằng sau các vụ tấn công giết người khác ở Thổ Nhĩ Kỳ năm nay.
TAK has taken responsibility for other deadly attacks in Turkey this year.
Tổ chức TAK trước đó lãnh trách nhiệm về một vụ đánh bom bằng xe hơi khác ở Ankara vào tháng 2 làm 29 người chết.
TAK previously claimed responsibility for a separate car bombing in Ankara in February that killed 29 people.
TAK trước đó cũng đã nhận trách nhiệm thực hiện một vụ nổ xe bom tại Ankara hồi tháng rồi làm chết 29 người.
TAK previously claimed responsibility for a separate car bombing in Ankara in February that killed 29 people.
Tổ chức Các con cắt tự do Kurdistan( TAK) nhận nhận trách nhiệm, tuyên bố rằng các thành viên của họ đã giết chết hơn 100 sĩ quan cảnh sát.
The Kurdistan Freedom Falcons(TAK) assumed responsibility, claiming that their members killed more than 100 police officers.
Vụ đánh bom đã được nhận trách nhiệm bởi một nhóm chiến binh người Kurd có tên Kurdistan Freedom Hawks( TAK).
That bombing was claimed by a Kurdish militant group, the Kurdistan Freedom Hawks(TAK).
Được thiết kế bởi TAK Architects, CCASA- viết tắt của Casa Container- nhà nghỉ luôn mang một bầu không khí chào đón đối với những du khách trẻ tuổi trong hành trình khám phá bản thân ở Việt Nam.
Designed by TAK architects, CCASA- short for container casa- packs a welcoming atmosphere for young backpackers who find themselves in vietnam.
TAK, viết tắt của Kurdistan Freedom Hawks( Những cánh chim ưng tự do người Kurd),
TAK, which stands for Kurdistan Freedom Hawks, said on its website(in Kurdish) that Sunday's bombing was aimed at security forces
Results: 344, Time: 0.0191

Top dictionary queries

Vietnamese - English