Examples of using Takeuchi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dù cơ hội thấp hơn, nhưng đáng nói đến là Fireworks của Akiyuki Shinbo và Nobuyuki Takeuchi, câu chuyện tuổi mới lớn với yếu tố du hành thời gian không được giới phê bình đón nhận nồng nhiệt bằng những tựa phim khác của GKIDS; và, kết lại dàn phim của họ, MFKZ của Guillaume“ Run” Renard và Shōjirō Nishimi, một phim ly kỳ hoạt hình Pháp- Nhật bất chấp thể loại.
Thuật không Takeuchi.
Lồng tiếng bởi Ken Takeuchi.
Tên công ty: takeuchi.
Tôi là Takeuchi của Checkers Cab.
Chuyển thể từ manga của Takashi Takeuchi.
Dù Takeuchi đã khuyên:" Quá dài!
Nonaka và Takeuchi( 1995) chỉ ra ràng.
Tri thức theo kiến giải của Nonaka và Takeuchi.
Naoko Takeuchi, nghệ sĩ người Nhật Bản.
Nobuyuki Takeuchi( Fireworks) là giám đốc sản xuất.
Hiroshi Takeuchi đạo diễn
Phỏng vấn Rika Takeuchi- Miss Việt Nam Festival tại Nhật.
Ông gặp Takeuchi Sayoko và cuối cùng kết hôn với cô.
Đây là nhân vật nguyên mẫu được tạo bởi Naoko Takeuchi.
Takeuchi cao ráo
Takeuchi sinh ra tại thành phố Taisha, quận Shimane thuộc quận Hikawa.
Togashi đã kết hôn với của Takeuchi Naoko, tác giả của Sailor Moon.
Lồng tiếng: Ryota Takeuchi Thư ký hội học sinh với biệt danh" Destroyer".
Giáo sư Hirotaka Takeuchi- Giáo sư Đơn vị Chiến lược, Trường Kinh doanh Harvard.