TALAL in English translation

Examples of using Talal in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
EENI mang đến cho Hoàng tử Alwaleed bin Talal bằng thạc sĩ honoris Causa.
EENI delivers to His Royal Highness Prince Alwaleed bin Talal a Master Honoris Causa.
Talal Silo, chỉ huy lực lượng dân chủ Syria gốc Al- Rai.
Talal Silo, Syrian Democratic Forces commander originating from Al-Rai.
Thái tử Alwaleed bin Talal viết trên Twitter rằng ông Trump nên từ.
Prince Alwaleed bin Talal said on Twitter that Donald Trump should.
Hoàng tử Turki bin Talal được bổ nhiệm làm phó thống đốc tỉnh Asir.
Prince Turki bin Talal was appointed new deputy governor of the south-west Asir province.
Talal sau đó mất trong một sự kiện bắn súng" bí ẩn".
Talal later died in a shooting incident which has been termed"mysterious".
Hoàng tử Turki bin Talal được bổ nhiệm làm phó thống đốc tỉnh Asir.
Prince Turki bin Talal was named deputy governor of Asir province.
Ông Talal Silo, cựu phát ngôn viên của lực lượng SDF.
Talat Silo, the former SDF spokesman.
Hoàng tử Al- Waleed Bin Talal hứa tặng mỗi phi công một chiếc Bentley.
Saudi prince Al-Waleed bin Talal promised each and every one of them a Bentley.
Nghệ sĩ Talal Maddah mất trên sân khấu trong một chương trình tại Abha.
The artist Talal Maddah died on stage during one such performance in Abha.
Yêu cầu thông tin miễn phí từ Talal Abu- Ghazaleh University College of Business.
Talal Abu-Ghazaleh University College of Business(TAG-College).
Hoàng tử Alwaleed bin Talal cùng ngai vàng của mình trên chiếc Boeing 747- 400.
You can see that Prince Alwaleed bin Talal had added a throne in the middle of his Boeing 747-400.
Hoàng tử Al- Waleed bin Talal sở hữu chiếc Airbus A380 có giá 500 triệu USD.
Owned by the Saudi prince Al-Waleed bin Talal, Airbus A380 is worth $500 million.
Gates chia sẻ 95% quyền sở hữu với Hoàng tử Alwaleed bin Talal của Saudi Arabia.
Gates shares 95% ownership with Prince Alwaleed bin Talal of Saudi Arabia.
Hoàng tử Al- Waleed bin Talal sở hữu chiếc Airbus A380 có giá 500 triệu USD.
Prince Al-Waleed bin Talal owns an Airbus A380 priced at over $500 million.
Việc tái chiếm con đập được tiến hành từ từ và cẩn thận”, Talal Silo cho hay.
The capture of the dam is being conducted slowly and carefully,” Talal Silo said.
Ông là cháu nội của Naif, là con trai còn sống duy nhất của Talal, emir thứ hai.
A grandson of Naif, the only surviving son of Talal, the 2nd Amir.
Hoàng tử Al- Waleed bin Talal sở hữu một máy bay Airbus A380 có giá trên 500 triệu USD.
Prince Al-Waleed bin Talal owns an Airbus A380 priced at over $500 million.
Ông là cháu nội của Naif, là con trai còn sống duy nhất của Talal, emir thứ hai.
A grandson of Naif, the only surviving son of Talal, the second emir.
Chiếc phi cơ 747- 400 Custom này thuộc sở hữu của Hoàng tử Ả Rập Al- Waleed bin Talal.
Boeing 747-400 is another plane that Prince Al-Waleed bin Talal owns.
Cung điện được hoàn thành dưới thời emir thứ nhì của Rashid là Talal Ibn Abdullah( 1848- 68).
The Palace was completed during the rule of the 2nd Rashidi amir, Talal Ibn Abdullah(1848- 68).
Results: 253, Time: 0.0214

Top dictionary queries

Vietnamese - English