Examples of using Tansy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rồi tới Tansy.
Tiến sĩ Tansy!
Hoa của tansy;
Tansy! Cô đây rồi.
Chào, tôi là Fred Tansy.
Chúng tôi cũng đã thử tansy.
Cô đây rồi. Tansy!
Tansy có thể nguy hiểm?
Tansy! Cô đây rồi!
Ngải cứu và tansy từ rệp.
Ả ta đâu?- Tansy.
Mùi của ngải cứu và tansy.
Ả ta đâu?- Tansy.
Họ nói rằng tansy và ngải cứu.
Thuốc sắc của ngải cứu và tansy.
Tansy.- Ả ta đâu?
Với tansy, tình hình là tương tự.
Có tansy giúp thoát khỏi rệp giường?
Có hiệu quả tansy chống lại bedbugs?
Tansy.- Ả ta đâu?