TAO MUỐN in English translation

i want
tôi muốn
tôi cần
i wanna
tôi muốn
i would like
tôi muốn
tôi thích
i need
tôi cần
tôi phải
tôi muốn
em cần phải
anh cần phải
i wish
tôi ước
tôi muốn
tôi mong
tôi chúc
i expect
tôi hy vọng
tôi mong
tôi nghĩ
tôi kỳ vọng
tôi muốn
tôi chờ đợi
tôi đoán
tôi dự
tôi trông đợi
tôi sẽ
i desire
tôi muốn
tôi khao khát
tôi mong
mong ước
ước ao
con mong muốn
tao thèm
mình muốn mong muốn
tôi thích
con ước muốn
i ask
tôi hỏi
tôi yêu cầu
tôi xin
tôi đề nghị
tôi nhờ
tôi bảo
tôi muốn
tôi mong
tôi mời
con cầu xin
i wanted
tôi muốn
tôi cần
i'd like
tôi muốn
tôi thích

Examples of using Tao muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì cậu ta là người duy nhất tao muốn.
For he is the only one I desire.
Nhưng tao giờ bị buộc tội giết người tao muốn biết vì sao.
But I'm accused of murder and I wanna know why.
Có vài chuyện tao muốn nói với mày.
There's just a couple of things I wanted to say.
Tao muốn mượn nó.”.
I wish to borrow it.”.
Tao muốn mày vào phòng mặc một chút đồ.
I need you to go in your room and put some clothes on.
Tao muốn nó được trả đủ cả vốn lẫn lời.
I would like it paid in full with interest. And the debt you have been working off.
Nhưng thật tức cười… cũng vì vậy mà tao muốn anh ấy.
Because that's the way I desire him. But it's funny.
Tao sẽ tìm được cái mà tao muốn.
I'm smarter than you and I'm gonna find out what I wanna know.
Tao muốn nói chuyện riêng với YeSung một lát.
I'd like to speak to Janos alone for a moment.
Tao muốn trưởng thành và chơi trò chơi cùng con trai mình.
I wanted to grow up and play games with my son.
Gọi nó dậy, tao muốn nói chuyện với nó.".
Call him, then; I wish to speak to him.".
Tao muốn nói chuyện với hắn.- Trong buồng.
I need to speak with him.- In chamber.
Nếu tao nói được, tao muốn có dữ liệu để chắc chắn chuyện đó.
I would say yes, but I would like to have data to be sure.
Nhưng thật tức cười… cũng vì vậy mà tao muốn anh ấy.
But it's funny… because that's the way I desire him.
Tao muốn mày bị nguyền rủa vì sự phản bội của mày với gia đình tao..
I wanted you to be cursed for your betrayal of my family.
Hôm nay tao muốn bắt đầu lại với em ấy.
So today I'd like to start with you.
Um, tao muốn thêm thuốc kia,
Well I wish some more of this stuff,
Thịt. Tao muốn thịt!
I need flesh! Flesh!
Trước khi bắt đầu, tao muốn kể một chút về bản thân mình.
Before we begin I would like to tell you a little about myself.
Nếu tao muốn giết cậu ta… thì tao đã làm ở L.
If I wanted to kill him, I would have done him in I..
Results: 2212, Time: 0.0415

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English