Examples of using Tatum in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jenna Dewan Tatum, Brad Pitt
Bất cứ khi nào bạn có cơ hội chơi với những kẻ mà bạn ngưỡng mộ… nó chắc chắn sẽ nâng cao trình độ chơi của bạn“, Jayson Tatum, người trước đây đã trích dẫn Kawhi Leonard
Brook Lopez đều là những cầu thủ giỏi đã khẳng định được tên tuổi bên cạnh lứa sao mai trẻ của kì NBA Draft 2018 như Jayson Tatum, Kyle Kuzma
Đấy là Channing Tatum.
Channing Tatum và vợ.
Channing Tatum Step Up.
Xem thêm về Channing Tatum.
Tatum ở lại trong game.
Channing Tatum với G. I.
Channing Tatum với G. I.
Tatum Reed- Đen Tấn công.
Art Tatum là người giỏi nhất.
Tatum Reed- Ghép Trong.
Phim Của J. Michael Tatum.
Tatum Reed- Đỏ Đi văng.
Art Tatum là người giỏi nhất.
Xem tất cả khách sạn tại Tatum.
Thế nhưng Tatum thì khác.
Tatum, người quay phim của tôi.
Xem thêm về Channing Tatum.