Examples of using Taxonomy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nó sẽ làm mất tên của taxonomy mà bạn đã đặt,
quản lý custom post type và taxonomy cho trang web của bạn.
Nếu là một người mới bạn sẽ tự hỏi khi nào tôi cần sử dụng Custom Post Types và Taxonomy cho WordPress site của mình?
Khi tìm hiểu về WordPress, có thể bạn đã từng được nghe nói đến khái niệm Custom Post Types và Taxonomy.
Dữ liệu liên quan tới Coleophoridae tại Wikispecies See also Gelechioidea Talk page for comparison of some approaches to gelechioid systematics và taxonomy.
Phương tiện liên quan tới Ethmiidae tại Wikimedia Commons Dữ liệu liên quan tới Ethmiidae tại Wikispecies See also Gelechioidea Talk page for comparison of some approaches to gelechioid systematics và taxonomy.
Menus, Taxonomy.
Để xem taxonomy trong visual editor,
bảng này chứa dữ liệu cho biết nó được liên kết với một Taxonomy Categories.
( Bloom' s Taxonomy được sử dụng để thúc đẩy những hình thức cao hơn của suy nghĩ trong giáo dục,
( Bloom' s Taxonomy được sử dụng để thúc đẩy những hình thức cao hơn của suy nghĩ trong giáo dục,
users và taxonomy sẽ được tích hợp trong WP core trong bản phát hành 4.5,
Bạn cần có cấu trúc liên kết nội bộ và taxonomy tốt để làm được điều đó, vì thế tất cả các trang này cần hoạt động theo cách ủng hộ bạn, thay vì chống lại bạn.
Entity Extraction, Taxonomy Classification và Sentiment Analysis,
custom taxonomy, and jQuery image slider on the custom homepage template.
mặc định nó sẽ là tên của taxonomy mà bạn đã đặt, nên khi bạn đặt bạn nên suy nghĩ kỹ nhé.
International Association for Plant Taxonomy, Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2012, truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2011.
Vào cuối những năm 1970, nhà toán học Princeton William Thurston, người thích thử nghiệm những ý tưởng của mình bằng cách dùn kéo cắt và xếp giấy, đã đưa ra một nguyên tắc cho việc phân loại các manifold 3 chiều( a taxonomy for classifying manifolds of three dimensions).
Với taxonomy.
Taxonomy đơn giản.