Examples of using Technician in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nghề Nghiệp: casino technician.
Tuyển dụng it technician support.
Air Quality Permit Technician, Công trình.
Nghề Nghiệp: x ray technician.
Kitchen& Laundry Technician/ Nhân Viên Kỹ Thuật.
Riêng đối với chương trình Pharmacy Technician.
Đây là cơ hội tốt cho experienced technician.
Ấn độ mallu bhabhi cô gái lãng mạn với technician.
Được gọi tên là CMT( Chartered Market Technician).
Do đó, title của tôi cũng sẽ từ Technician I thành Technician II.
Wallace Langham David Hodges Trace Technician Định kỳ Chính.
Liz Vassey Wendy Simms DNA Technician Định kỳ Chính Phụ.
Hướng dẫn cài đặt NIUBI Partition Editor Technician Edition 7.2.
Server Technician.
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Á Châu is looking for a Lab Technician.
( English) Nail technician- How to become a nail technician- Thống kê ngành Nail tại Mỹ.
This là cần thiết đối với một số CAT ET( Electronic Technician) chức năng.
Em cứ yên tâm lo học hành cho xong chương trình Medical Lab Technician.
Chức năng này là cần thiết cho một số chức năng CAT ET( Electronic Technician).
CCleaner Professional/ Business/ Technician- là công cụ hàng đầu để làm sạch máy tính Windows của bạn.