Examples of using Tereza in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tereza lúc nào cũng đẹp.
Tereza, lại đằng này.
Phải. Sao? Tereza!
Còn anh? Maria Tereza.
Tereza, trung tâm giáo dục.
Tereza, hãy gặp Franz.
Em nằm mơ. Tereza?
Anh ta đang gặp Maria Tereza.
Maria Tereza đâu? Là Regina.
Tereza và Tomas thuộc hạng thứ ba.
Tereza! Cô điên hay sao?
Sao lại để Maria Tereza thoát?
Tereza Batista mệt mỏi vì tranh đấu.
Nhìn nè, Tereza cũng thích nữa.
Em nói sao cũng được, Tereza.
Tereza, em đang nói gì vậy?
Em đang nói cái gì vậy, Tereza?
Nghe đây, Tereza bây giờ tôi muốn cô đi.
Đúng là anh về đây vì em, Tereza.
Tereza không muốn trách cứ Tomas hay chính mình;