Examples of using Terrain in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
xe hơi… Nó cũng sở hữu một hệ thống gọi là Terrain Following, cho phép giữ nguyên độ cao với mặt đất khi bay đến bất cứ đâu.
20( the narrow defiles and restricted maneuver terrain between kilometers 12- 20).
Giống như Lagonda All- Terrain Concept, các mẫu Lagonda sản xuất sẽ không chỉ cực kỳ rộng rãi,
Andy Palmer, Chủ tịch và Giám đốc điều hành của Tập đoàn Aston Martin Lagonda cho biết:' Khái niệm Lagonda All- Terrain Concept mang đến cảm giác cực kỳ thú vị cho cuộc phiêu lưu đến thương hiệu độc đáo của những chiếc xe sang trọng, không khí thải mà Lagonda đang lên kế hoạch sản xuất.
Andy Palmer, Chủ tịch và Giám đốc điều hành của Tập đoàn Aston Martin Lagonda cho biết:' Khái niệm Lagonda All- Terrain Concept mang đến cảm giác cực kỳ thú vị cho cuộc phiêu lưu đến thương hiệu độc đáo của những chiếc xe sang trọng, không khí thải mà Lagonda đang lên kế hoạch sản xuất.
nó cũng dự kiến sẽ có hệ thống treo có thể điều chỉnh độ cao cho một mức độ khả năng- terrain.
nó cũng dự kiến sẽ có hệ thống treo có thể điều chỉnh độ cao cho một mức độ khả năng- terrain.
TERRAIN( bản đồ với hệ thống sông ngòi, núi…).
Giày Reebok Nữ TERRAIN SUPER 3.0.
Terrain làm sáng.
Định nghĩa của terrain.
Hình ảnh GMC Terrain.
Thêm thành phần cho terrain.
Đặt tên theo: county' s terrain.
ATV là viết tắt của All Terrain Vehicle.
Game này là một phần của bộ: Terrain.
Trang chủ/ Thẻ terrain field battlemap 1.
Cải thiện hiệu suất của All Terrain Kart( ATK).
Terrain Deformation Lưu trữ các terrain deformation( biến dạng địa hình) mà bạn đã tạo.
Ví dụ, bạn có thể dùng classic roadmaps hoặc terrain maps.