Examples of using Terrence in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong ví dụ dưới đây, Terrence sẽ mã hóa một thư điện tử gửi cho người bạn là Salima theo các bước sau đây.
Nếu giành chiến thắng thì khả năng cao Pacquiao sẽ được tranh tài cùng tay đấm được xếp số 1 thế giới Terrence Crawford.
Quá sốc, Paul đã gọi điện cho Terrence Higgins Trust,
Lợi nhuận ban đầu của đĩa đơn này- xấp xỉ 1 triệu bảng Anh- được trao tặng cho Terrence Higgins Trust, một quỹ từ thiện dành cho bệnh nhân AIDS.
Cartman để cứu Terrence và Phillip trước khi Satan
Luật sư của nữ cảnh sát viên đã giết chết Terrence Crutcher nói bà lo sợ cho tính mạng của mình
Thực ra, thù lao lớn nhất thuộc về Terrence Howard trong vai Rhodey,
Thực ra, thù lao lớn nhất thuộc về Terrence Howard trong vai Rhodey,
Cartman lưu Terrence và Phillip trước khi Sa- tan
Đại tướng Terrence J. O' Shaughnessy,
Cartman lưu Terrence và Phillip trước khi Sa- tan
Nhưng dàn phim này đã thiếu đi một số ứng viên phù hoa được mong đợi từ các nhà làm phim như Terrence Malick, Brian De Palma,
thua Orlando 111- 106 sau khi Terrence Ross đánh trúng ba con trỏ với 8,7 giây còn lại giúp Magic kết thúc một sự trở lại lớn.
nhà trị liệu gia đình Terrence Real nói.
Trong thông cáo gửi báo chí hôm 27/ 9, Brad Pitt viết:" Voyage of Time của Terrence là bộ phim định dạng IMAX độc đáo
Đến nay, tôi làm việc cho Terrence Higgins Trust đã được 4 năm,
bác sĩ Michael Brady, giám đốc y tế tại Terrence Higgins Trust nhận định.
nhà hóa học Terrence J. Collins
Tướng Terrence O' Shaughnessy- người đứng đầu Bộ Tư lệnh Bắc Mỹ cho biết,
Tướng Không quân Terrence O' Shaughnessy,