Examples of using Territory in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quốc Capital Territory của Delhi bao gồm chín quận,
Chilhas và Tribal Territory trong bản đồ cũ năm 1947, ngoài các khu
Chilhas và Tribal Territory trong bản đồ cũ năm 1947, ngoài các khu
chấp nhận chơi trong cuộc sống của chúng ta, và Territory Play, một bộ phim dệt ra tấm thảm về những cử chỉ được thấy ở trẻ em chơi trên khắp Brazil.
Chilhas và Tribal Territory trong bản đồ cũ năm 1947, ngoài các khu
BRITISH INDIAN OCEAN TERRITORY* Không cung cấp.
Thư viện Northern Territory.
Bảo tàng Oregon Territory.
Bảo tàng Oregon Territory.
Lời bài hát: Uncharted Territory.
Australian Antarctic Territory( tiếng Anh).
Kết quả trong Northern Territory.
Những chuyến bay tới Australian Capital Territory.
British Antarctic Territory( tiếng Anh).
Tất cả trong Australian Capital Territory.
Thổ Nhĩ Kỳ( whole territory).
Lời bài hát Territory( Sepultura).
British Antarctic Territory( tiếng Anh).
British Antarctic Territory( tiếng Anh).
Kết quả trong Australian Capital Territory.