THÍCH CÁI GÌ in English translation

like what
thích những gì
giống như những gì
như những gì
như thế nào
yêu những gì
như cái gì
như điều gì
ưa những gì
like something
giống như một cái gì đó
như một cái gì đó
thích điều gì đó
thích cái gì đó
như một điều
giống như thứ gì đó
giống như điều
thích thứ
như một thứ gì đó
giống như chuyện
love what
yêu những gì
yêu thích những gì
thích điều
bạn thích những gì
thương yêu điều gì
yều mến những gì
prefer something
thích thứ gì đó
thích cái gì

Examples of using Thích cái gì in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bắt đầu thích cái gì hoặc ai đó.
(d) suddenly start to like something or someone.
Tôi thì thích cái gì cụ thể hơn.
I would like something more specific.
Cậu chỉ hỏi thích cái gì.”.
You just asked what I like.”.
Họ vẫn thích cái gì đó thuộc về mình.
They like having something which is theirs.
Còn thích cái gì ngắn ngắn không?
Would you like something shorter?
Nhưng tôi đang học, và tôi thích cái gì tôi đang học.".
My classes are interesting, and I enjoy what I'm learning.”.
thích cái gì cơ?
What? You like what?
Thích cái gì?
Love to what?
Em thích cái gì?- Ừ.
What's your favorite?-Yeah.
Tôi thích cái gì có thể rung.
I love anything that vibrates.
Cứ xem đi. Nếu thích cái gì thì nói ta biết.
You holler if you see anything you like. Look around.
Con thích cái gì nhất trong ngày hôm nay?".
What did you like about today?".
Tôi thì thích cái gì cụ thể hơn.
I'd like something more specific.
Tôi thì thích cái gì cụ thể hơn.
But what I'd like is something even more specific.
Anh thích cái gì em viết ở đây.
I adore what you have written here.
Thích cái gì rẻ.
We would like anything cheap.
Ô kê bạn sắp tìm hiểu được ảnh thích cái gì.
I guess he is trying to figure out what he likes.
Còn quá sớm để biết chúng thích cái gì.
It's too early to tell what you like about me.
Hì, em biết nó thích cái gì.
Hey, well, he knows what he likes.
Nhưng không ai biết nàng thích cái gì.
No one knows what you like.
Results: 69, Time: 0.0742

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English