Examples of using Thee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
to Thee, theo giai điệu của Bethany[ 25][ 26], và chết khi tàu chìm.
to Thee” sẽ là một trong những bài được ông chơi.
The Audacity of Hope, Of Thee I Sing:
Jackson trong bộ phim kinh điển năm 1994 của đạo diễn Quentin Tarantino, Pulp Fiction đã được Madonna nhắc lại trong tư thế của một vị thần“ I will strike down upon thee, with great vengeance and furious anger,
Megan Thee Stallion, Princess Nokia,
Megan Thee Stallion, Princess Nokia,
CÔNG NHẬN Thee Rome Business School đã được công nhận bởi các MIUR( Bộ Ý Giáo dục,
những nơi được thăm nhiều nhất, nhưng thác Thee Lor Sue ở Umphang
được ca ngợi vì khả năng‘ cân' toàn bộ câu chuyện trong bộ phim Sing Lek Lek Thee Riak Wa Ruk,
to Thee đến khoảng năm 1841 khi mục sư của chị Adams tìm thánh ca cho bài giảng tuần sau về Sáng thế ký 28:
và Of Thee I Sing( Tôi hát về người) đã thu về 15 triệu Euro sau khi xuất bản.
một vị thần“ I will strike down upon thee, with great vengeance and furious anger,
Bên cạnh đó, câu nói nổi tiếng của Samuel L. Jackson trong bộ phim kinh điển năm 1994 của đạo diễn Quentin Tarantino, Pulp Fiction đã được Madonna nhắc lại trong tư thế của một vị thần“ I will strike down upon thee, with great vengeance and furious anger,
Lười thee.
Thee đã bỏ đi.
Chờ đã, John. Thee.
Go Where I Send Thee.
I tình yêu Thee Freely.
Chú Norm. Thee!
Thee, cởi trói cho tôi.