Examples of using Them in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thường được them vào các áo dài loại cao cấp.
chúng hàng ngày mà không cần phải them loại thực phẩm đặc biệt nào khác.
Tuy nhiên, các menu tương tự trong Blender, khi mở ra cần them giao diện người dung của bạn.
Bạn có thể xem them khi lựa chọn các chế độ chơi để phù hợp với năng lực của mình.
Reed là trường đầu tiên ở mỹ them Fine Art vào yêu cầu của chương trình Libral Art.
QS- 9000, TS 16949, AS 9100 và HACCP có them một số yêu cầu cho đánh giá như ngày công đánh giá phải nhiều hơn đánh giá ISO 9001.
Người chơi sẽ ko rút them thẻ bài nếu tổng số điểm 2 thẻ bài trong tay nhỏ hơn 8 hoặc 9.
H02: Fantastic Beasts and Where To Find Them chiến thắng giải Thiết kế trang phục xuất sắc.
Hyakunin Isshu bạn có thể hiểu them về tiếng Nhật cũng như văn hóa Nhật Bản.
hỏi bạn them thông tin.
thấy chúng tôi giúp những người khác ở đây. Tìm hiểu them.
Phản hồi Lady Gaga có bài Poker Face nghe cũng nghi ngờ lắm!(… let them hit me,“ raise it”, baby stay with me…).
Trong năm 2015 này, chính phủ đã phân bổ ngân sách là 356 triệu baht cho việc đào ao nhỏ them 20,000 ao.
Nếu bạn muốn nộp đơn cho một trong những vị trí đang mở của chúng tôi, bạn sẽ tìm thấy them về thông tin, cũng như về bảo vệ dữ lieu tại đâykhông xác định.
Bước 1 Nhào bột năng với nước nóng cho đến khi bột mịn, phần nước cốt dừa cho lên chảo them đường đun nhỏ lửa cho đến khi bột sánh lại.
Nếu bạn đến vào lúc 7: 45, khả năng cao bạn sẽ được vào cửa luôn chứ không phải chờ them 45 phút.
Một vài năm trước, Matt Mackall them hai chỉ số là Uss- Unique set size
cách xa hơn mà không cần them thời gian tập luyện vào lịch trình của mình.
Trong vài hát" Ring Them Bells" của Kander
Vào năm 2015, Montgomery đã xuất hiện trong video âm nhạc Old Souls của ban nhạc deathcore Úc, Make Them Suffer được đạo diễn bởi Jason Eshraghian.[