THOR in English translation

Examples of using Thor in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thor ở bên ngoài kia.
That's Thor out there.
Và bạn hỏi Thor thế nào hả?
What about Thor, you ask?
Thor đã đánh thắng bọn khổng lồ thế nào.
With Thor. I was wondering how he defeated the giants.
Vậy bạn hỏi Thor thế nào hả?
What about Thor, you ask?
Rời xa Thor, rời xa mọi thứ.
Away from Thor, away from everything.
Huzzah! Vì Thor, hoàng tử tiệc tùng!
To Thor, the party prince! Huzzah!
Như là Thor, Thần sấm Bắc Âu ư? Anh là Thor?.
As in Thor, the Norse god of thunder? You're Thor?.
Xin chào. Thor có ở đó không?
Hello. Is Thor there?
Cô ấy làm Thor mới một chút.
She's only been a Thor for a minute.
Và bạn hỏi Thor thế nào hả?
And what about Thor, you ask?
Cô là Thor mà. Dĩ nhiên,
You're a Thor. Of course,
Cô là Thor mà. Dĩ nhiên, cô nên đi.
Of course, you should come. You're a Thor.
Vậy bạn hỏi Thor thế nào hả?
And what about Thor, you ask?
Xin chào. Thor có ở đó không?
Is Thor there? Hello?
Huzzah! Vì Thor, hoàng tử tiệc tùng!
Huzzah! To Thor, the party prince!
Thor không nói anh ấy đi đâu để tìm câu trả lời à?
托爾沒說他要去哪找答案嗎 Thor didn't say where he was going for answers?
Thor: Ragnarok trở thành bộ phim thứ 17 của Marvel trong một hàng.
Subscribe To Thor: Ragnarok Becomes Marvel's 17th Number One Movie In A Row Updates.
Thor thế nào?".
What about Thor?".
Odin trả lời Thor một cách đầy ngạo nghễ từ trên ngai vàng của mình.
Odin arrogantly replied to Thor from his throne.
Hắn ta thậm chí đã đánh bại Thor và Hulk.
He's gone hand-to-hand with Thor and the Hulk.
Results: 2760, Time: 0.0253

Top dictionary queries

Vietnamese - English