Examples of using Thorsten in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thorsten Heins lên thay thế.
Hiện tại Thorsten Heins đang đứng đầu.
CEO của BlackBerry Thorsten Heins đã cho biết.
Thorsten Heins, tổng giám đốc Research In Motion Ltd.
Cựu huấn luyện viên Basel Thorsten Fink đã từng nói.
BlackBerry đền bù 55.6 triệu USD cho Thorsten Heins.
Thorsten Heins được đề cử giải thưởng Cantech Letter 2012.
Cựu CEO BlackBerry Thorsten Heins về làm CEO cho Powermat.
Đến cuối cùng thì người giành ngôi vô địch là Thorsten Hohmann.
Neuroglobin lần đầu tiên được xác định bởi Thorsten Burmester vào năm 2000.
Dựa trên nghiên cứu của Ross Levine, Norman Loayza, Thorsten Beck.
CEO Thorsten Heins còn tuyền bố tablet sẽ chết trong 5 năm tới.
Thorsten Koeppl, giáo sư kinh tế tại Đại học Queen ở Canada, cho biết.
Thorsten Heins, Chủ tịch
Thorsten Koeppl, giáo sư kinh tế tại Đại học Queen ở Canada phát biểu.
CEO Thorsten Heins:" Chúng tôi rất tự tin vào BlackBerry 10".
Thorsten Heins:" Chúng tôi rất tự tin vào BlackBerry 10".
Thorsten Heins được đề cử giải“ TSX Tech Exec of the Year” của Cantech Letter.
No Thanks! là một trò cho 3 đến 5 người chơi được thiết kế bởi Thorsten Gimmler.
Tất cả các tên thương hiệu là tài sản của chủ sở hữu tương ứng. Thorsten Muschler GmbH.